Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuống quýt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách viết khác
sửa
cuống quít
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuəŋ
˧˥
kwit
˧˥
kuəŋ
˩˧
kwḭk
˩˧
kuəŋ
˧˥
wɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuəŋ
˩˩
kwit
˩˩
kuəŋ
˩˧
kwḭt
˩˧
Tính từ
sửa
cuống quýt
Vội vã
,
rối rít
do đang
cuống
lên.
Sao mà lại
cuống quýt
lên thế
?
Đồng nghĩa
sửa
cuống cà kê
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam