crypte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁipt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crypte /kʁipt/ |
cryptes /kʁipt/ |
crypte gc /kʁipt/
- Hầm mộ
- (Sinh vật học) Hốc, khe.
- Crypte pilifère — (thực vật học) hốc lông
- Cryptes amygdaliennes — (giải phẫu) hốc hạch hạnh
- Cryptes de l’estomac — (giải phẫu) khe dạ dày
Tham khảo
sửa- "crypte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)