Tiếng Pháp

sửa
 
crypte

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crypte
/kʁipt/
cryptes
/kʁipt/

crypte gc /kʁipt/

  1. Hầm mộ
  2. (Sinh vật học) Hốc, khe.
    Crypte pilifère — (thực vật học) hốc lông
    Cryptes amygdaliennes — (giải phẫu) hốc hạch hạnh
    Cryptes de l’estomac — (giải phẫu) khe dạ dày

Tham khảo

sửa