Tiếng Anh

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ cry + baby.

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɹaɪˌbeɪbi/

Danh từ

sửa

crybaby (số nhiều crybabies)

  1. Đứa trẻ khóc nhè quá mức.