Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crybaby
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách viết khác
sửa
cry baby
,
cry-baby
Từ nguyên
sửa
Từ
cry
+
baby
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɹaɪˌbeɪbi/
Danh từ
sửa
crybaby
(
số nhiều
crybabies
)
Đứa
trẻ
khóc nhè
quá mức.