Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbeɪbi/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

baby (số nhiều: babies) – em bé: con người rất trẻ

Đồng nghĩa sửa

babe, infant

Tiếng Hà Lan sửa

Dạng bình thường
Số ít baby
Số nhiều baby's
Dạng giảm nhẹ
Số ít baby'tje
Số nhiều baby'tjes

Từ nguyên sửa

Từ Tiếng Anh baby.

Danh từ sửa

baby  (số nhiều baby's, giảm nhẹ baby'tje gt)

  1. em bé: con người rất trẻ

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa