Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crusty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrəs.ti/
Tính từ
sửa
crusty
/ˈkrəs.ti/
Có
vỏ
cứng
.
Cứng
giòn
.
Càu nhàu
,
hay
gắt gỏng
.
Cộc cằn
,
cộc lốc
(người).
Tham khảo
sửa
"
crusty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)