Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkruːz/

Danh từ

sửa

cruse /ˈkruːz/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu... ).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa