Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cruse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkruːz/
Danh từ
sửa
cruse
/ˈkruːz/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Bình
(bằng) đất
nung
(để đựng nước, dầu... ).
Thành ngữ
sửa
widow's cruse
:
Nguồn
cung cấp
trông
có vẻ nhỏ nhưng
vô tận
.
Tham khảo
sửa
"
cruse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)