Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crusader
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
crusader
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kruː.ˈseɪ.dɜː/
Nội động từ
sửa
crusader
nội động từ
/kruː.ˈseɪ.dɜː/
(
Sử học
)
Tham gia
cuộc
viễn chinh
chữ
thập
.
Tham gia
cuộc
vận động
lớn.
Danh từ
sửa
crusader
/kruː.ˈseɪ.dɜː/
(
Sử học
)
Quân
chữ
thập
.
Người
tham gia
một cuộc
vận động
lớn.
Tham khảo
sửa
"
crusader
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)