Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrəm.ˈklɔθ/

Danh từ

sửa

crumb-cloth /ˈkrəm.ˈklɔθ/

  1. Khăn trải dưới chân bàn ăn.

Tham khảo

sửa