Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrə.lɜː/

Danh từ sửa

cruller /ˈkrə.lɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh ca vát.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)