Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crudeness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkruːd.nəs/
Danh từ
sửa
crudeness
/ˈkruːd.nəs/
Tính
còn nguyên
,
tính
còn
sống
.
Sự
thô thiển
.
Tính
thô lỗ
,
tính
lỗ mãng
,
tính
tục tằn
,
tính
thô bỉ
;
tính
thô
bạoạo
.
Tham khảo
sửa
"
crudeness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)