Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
croupir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁu.piʁ/
Nội động từ
sửa
croupir
nội động từ
/kʁu.piʁ/
Đọng
lại
hôi thối
(nước);
hôi thối
ra
trong
nước
đọng
.
Chết gí
.
Croupir
dans l’ignorance
— chết gí trong dốt nát
Tham khảo
sửa
"
croupir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)