croulant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁu.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | croulant /kʁu.lɑ̃/ |
croulants /kʁu.lɑ̃/ |
Giống cái | croulante /kʁu.lɑ̃t/ |
croulantes /kʁu.lɑ̃t/ |
croulant /kʁu.lɑ̃/
- Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn.
- Beauté croulante — vẻ đẹp sắp tàn
- Lụ khụ.
- Deux êtres croulants — hai người lụ khụ
Tham khảo
sửa- "croulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)