Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌwɑɪz/

Phó từ

sửa

crosswise /.ˌwɑɪz/

  1. Chéo, chéo chữ thập.
  2. Theo hình chữ thập.

Tham khảo

sửa