Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌwɪnd/

Danh từ

sửa

crosswind /.ˌwɪnd/

  1. Gió thổi tạt ngang (xe ôtô, máy bay).

Tham khảo

sửa