Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈkət/

Danh từ

sửa

cross-cut /ˈkrɔs.ˈkət/

  1. Sự cắt chéo; đường cắt chéo.
  2. Đường tắt chéo.

Tính từ

sửa

cross-cut /ˈkrɔs.ˈkət/

  1. Để cưa ngang (cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ).

Tham khảo

sửa