Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cross-cut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrɔs.ˈkət/
Danh từ
sửa
cross-cut
/ˈkrɔs.ˈkət/
Sự
cắt
chéo
; đường
cắt
chéo
.
Đường
tắt
chéo
.
Tính từ
sửa
cross-cut
/ˈkrɔs.ˈkət/
Để
cưa
ngang
(cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ).
Tham khảo
sửa
"
cross-cut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)