Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ crony + -ism.

Danh từ

sửa

cronyism (không đếm được)

  1. (Chính trị) Dành nhiều sự ưu ái cho bạn bè hoặc người thân, đặc biệt là khi đề bạt các chức vị chính trị.

Từ liên hệ

sửa