Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪ.və.rə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

favoritism /ˈfeɪ.və.rə.ˌtɪ.zəm/

  1. Sự thiên vị.

Tham khảo

sửa