croisée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁwa.ze/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | croisées /kʁwa.ze/ |
croisées /kʁwa.ze/ |
Giống cái | croisées /kʁwa.ze/ |
croisées /kʁwa.ze/ |
croisée gc /kʁwa.ze/
- Xem croisé
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
croisée /kʁwa.ze/ |
croisées /kʁwa.ze/ |
croisée gc /kʁwa.ze/
- Chỗ giao nhau.
- La croisée de deux chemins — chỗ hai đường giao nhau
- Cửa kính (ở cửa sổ); cửa sổ.
- Nan bắt tréo (ở đáy thúng mủng).
- croisée des chemins — (nghĩa bóng) ngã ba đường, lúc phải lựa chọn
Tham khảo
sửa- "croisée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)