cristal
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁis.tal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cristal /kʁis.tal/ |
cristaux /kʁis.tɔ/ |
cristal gđ /kʁis.tal/
- Tinh thể.
- Cristaux de sel — tinh thể muối
- Pha lê; (số nhiều) đồ pha lê.
- Cristaux de Bohème — đồ pha lê Bô-hem
- (Nghĩa bóng) Vẻ trong.
- Le cristal d’un ruisseau — vẻ trong của suối
- Le cristal de la voix — vẻ trong của giọng nói
- (Cristaux) (thân mật) natri cacbonat tinh thể.
Tham khảo
sửa- "cristal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)