Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
crique
/kʁik/
criques
/kʁik/

crique gc /kʁik/

  1. (Địa chất, địa lý) Vũng.
  2. (Kỹ thuật) Vết rạn bề mặt (trên khối kim loại).

Tham khảo sửa