Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kri.ˈoʊl.ˌjoʊ/

Danh từ sửa

criollo /kri.ˈoʊl.ˌjoʊ/ (Số nhiều: criollos)

  1. Người sinhsốngNam Mỹ (đặc biệt gốc Tây Ban Nha).
  2. Giống ngựaAc-hen-ti-na.

Tham khảo sửa