crin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crin /kʁɛ̃/ |
crins /kʁɛ̃/ |
crin gđ /kʁɛ̃/
- Lông cứng (ở gáy và đuôi ở một số động vật).
- Sợi canh, sợi cước.
- Crin végétal — cước thực vật
- à tous crins — (nghĩa bóng) hăng hái, kiên quyết; dày dạn
- Révolutionnaire à tous crins — nhà cách mạng kiên quyết
- être comme un crin — bẳn tính
- se prendre aux crins — (thân mật) túm tóc đánh nhau
Tham khảo
sửa- "crin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)