Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crick
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrɪk/
Danh từ
sửa
crick
/ˈkrɪk/
Tật
vẹo cổ
,
tật
ngay
sống lưng
.
Ngoại động từ
sửa
crick
ngoại động từ
/ˈkrɪk/
Làm
vẹo
(cổ); làm
ngay
(sống lưng).
to
crick
one's neck
— trẹo gân cổ, vẹo cổ
Tham khảo
sửa
"
crick
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)