Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɪb.ˈbɑɪ.tiɳ/

Danh từ

sửa

crib-biting /ˈkrɪb.ˈbɑɪ.tiɳ/

  1. Thói nhai rơm lép bép của ngựa.

Tham khảo

sửa