creuset
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁø.zɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
creuset /kʁø.zɛ/ |
creusets /kʁø.zɛ/ |
creuset gđ /kʁø.zɛ/
- (Hóa học) Chén nung.
- (Kỹ thuật) Nồi lò (luyện kim).
- (Nghĩa bóng) Lò luyện, lò thử thách.
- (Nghĩa bóng) Nơi dung hợp.
- Le théâtre est un creuset de civilisations — sân khấu là nơi dung hợp nhiều nền văn minh
Tham khảo
sửa- "creuset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)