Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
creditable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrɛ.dɪ.tə.bəl/
Tính từ
sửa
creditable
/ˈkrɛ.dɪ.tə.bəl/
Vẻ vang
;
mang lại
danh vọng
tiếng tăm
;
đáng khen
,
đáng
ca ngợi
.
Tham khảo
sửa
"
creditable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)