Tiếng Anh

sửa
 
creationism

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ʃə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

creationism /.ʃə.ˌnɪ.zəm/

  1. Sáng tạo luận.
  2. Thuyết sáng tạo linh hồn (linh hồn là người do chúa tạo ra).

Tham khảo

sửa