Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
creationism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
creationism
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ʃə.ˌnɪ.zəm/
Danh từ
sửa
creationism
/.ʃə.ˌnɪ.zəm/
Sáng tạo
luận
.
Thuyết
sáng tạo
linh hồn
(linh hồn là người do chúa tạo ra).
Tham khảo
sửa
"
creationism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)