Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cratériforme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
cratériforme
(
Văn học
) (có)
hình
miệng
núi lửa
.
(
Giải phẫu
) (có)
hình
chén
.
Cellules cratériformes
— tế bào hình chén
Tham khảo
sửa
"
cratériforme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)