crass
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh trung đại cras, craas < tiếng Pháp cổ cras < tiếng Latinh crassus (“dày, đặc, thô, béo, nặng”). Từ sinh đôi với grease.
Cách phát âm
sửaTính từ
sửacrass (so sánh hơn crasser, so sánh nhất crassest)
Từ dẫn xuất
sửaTừ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "crass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)