Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh trung đại cras, craas < tiếng Pháp cổ cras < tiếng Latinh crassus (dày đặc, dày, thô, béo, nặng). Từ sinh đôi với grease.

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

crass (so sánh hơn crasser, so sánh nhất crassest)

  1. Đặc, dày đặc; thô.
  2. Thô bỉ.
  3. Đần độn, dốt đặc.
    crass mind
    trí óc đần độn
    crass ignorance
    sự dốt đặc

Từ dẫn xuất sửa

Từ đảo chữ sửa

Tham khảo sửa