Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crash-land
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkræʃ.ˈlænd/
Nội động từ
sửa
crash-land
nội động từ
/ˈkræʃ.ˈlænd/
(
Hàng không
)
Hạ cánh
vội vã
(không dùng được bánh xe dưới bụng).
Nhảy
xuống
vôi
vã
(người lái).
Tham khảo
sửa
"
crash-land
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)