Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkreɪp/

Danh từ sửa

crape /ˈkreɪp/

  1. Nhiễu đen, kếp đen.
  2. Băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen.

Ngoại động từ sửa

crape ngoại động từ /ˈkreɪp/

  1. Mặc đồ nhiễu đen.
  2. Đeo băng tang, mặc áo tang.

Tham khảo sửa