Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crape
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkreɪp/
Danh từ
sửa
crape
/ˈkreɪp/
Nhiễu
đen
,
kếp
đen
.
Băng tang
(ở tay, mũ) bằng
nhiễu
đen
;
áo
tang
bằng
nhiễu
đen
.
Ngoại động từ
sửa
crape
ngoại động từ
/ˈkreɪp/
Mặc
đồ
nhiễu
đen
.
Đeo
băng tang
,
mặc
áo
tang
.
Tham khảo
sửa
"
crape
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)