Tiếng Anh

sửa
 
crankshaft

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkræŋk.ˌʃæft/

Từ nguyên

sửa

crank (nghĩa là tay đòn) + shaft (nghĩa là trục)

Danh từ

sửa

crankshaft /ˈkræŋk.ˌʃæft/

  1. Tay quay, maniven.
  2. (Ô tô) Trục truyền động chính của động cơ làm biến đổi chuyển động qua lại thành chuyển động quay bằng các tay quay.

Tham khảo

sửa