Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁɑ̃.pɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

cramponner ngoại động từ /kʁɑ̃.pɔ.ne/

  1. Móc vào.
  2. (Thân mật) Bám riết.
    Cramponner quelqu'un — bám riết ai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa