Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
crag
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkræɡ/
Danh từ
sửa
crag
/ˈkræɡ/
Núi
đá
dốc
lởm chởm
,
vách
đứng
,
vách
đá
cheo leo
.
Từ dẫn xuất
sửa
cragsman
Tham khảo
sửa
"
crag
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)