crémaillère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁe.ma.jɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crémaillère /kʁe.ma.jɛʁ/ |
crémaillères /kʁe.ma.jɛʁ/ |
crémaillère gc /kʁe.ma.jɛʁ/
- Móc treo nồi.
- (Kỹ thuật) Thanh răng.
- (Đường sắt) Đường ray răng.
- pendre la crémaillère — (thân mật) ăn mừng nhà mới
Tham khảo
sửa- "crémaillère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)