Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁe.sɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crécelle
/kʁe.sɛl/
crécelles
/kʁe.sɛl/

crécelle gc /kʁe.sɛl/

  1. Con quay gỗ.
  2. Người nói luôn mồm.
    voix de crécelle — tiếng the thé

Tham khảo

sửa