Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crécelle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁe.sɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
crécelle
/kʁe.sɛl/
crécelles
/kʁe.sɛl/
crécelle
gc
/kʁe.sɛl/
Con
quay
gỗ
.
Người
nói
luôn
mồm
.
voix de
crécelle
— tiếng the thé
Tham khảo
sửa
"
crécelle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)