crâne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crâne /kʁan/ |
crânes /kʁan/ |
crâne gđ /kʁan/
- Sọ.
- Đầu.
- (Nghĩa bóng) Đầu óc.
- Avoir le crâne étroit — đầu óc hẹp hòi
- bourrer le crâne — (Thân mật) nhồi sọ
- une tempête sous un crâne — Xem tempête
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | crâne /kʁan/ |
crânes /kʁan/ |
Giống cái | crâne /kʁan/ |
crânes /kʁan/ |
crâne /kʁan/
- (Cũ) Bạo dạn; hiên ngang.
- Air crâne — vẻ hiên ngang
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "crâne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)