Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coyness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔɪ.nəs/
Danh từ
sửa
coyness
/ˈkɔɪ.nəs/
Tính
bẽn lẽn
,
tính
xấu hổ
,
tính
rụt rè
,
tính
e
lệ
.
Tính
hay làm duyên
làm dáng
.
Tham khảo
sửa
"
coyness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)