Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cowardice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑʊ.ər.dəs/
Danh từ
sửa
cowardice
/ˈkɑʊ.ər.dəs/
Tính
nhát gan
,
tính
nhút nhát
;
tính
hèn nhát
.
Thành ngữ
sửa
moral cowardice
:
Tính
sợ
chống đối
,
tính
sợ
người ta
không
tán thành
.
Tham khảo
sửa
"
cowardice
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)