couvée
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ku.ve/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
couvée /ku.ve/ |
couvées /ku.ve/ |
couvée gc /ku.ve/
- Ổ ấp trứng.
- Ổ chim con, lứa chim con.
- (Thân mật) Cả nhà, cả ổ, đàn con.
- Une maman et sa couvée — bà mẹ và đàn con
Tham khảo sửa
- "couvée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)