couscous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkuːs.ˌkuːs/
Danh từ
sửacouscous /ˈkuːs.ˌkuːs/
Tham khảo
sửa- "couscous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kus.kus/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
couscous /kus.kus/ |
couscous /kus.kus/ |
couscous gđ /kus.kus/
Tham khảo
sửa- "couscous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)