Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kuʁ.byʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
courbure
/kuʁ.byʁ/
courbures
/kuʁ.byʁ/

courbure gc /kuʁ.byʁ/

  1. Dáng cong; độ cong.
  2. Phần cong; vật cong.

Tham khảo

sửa