couramment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.ʁa.mɑ̃/
Phó từ
sửacouramment /ku.ʁa.mɑ̃/
- Dễ dàng, thông thạo.
- Lire couramment — đọc thông thạo
- Thông thường.
- On croit couramment que — thông thường người ta tin rằng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "couramment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)