difficilement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.fi.sil.mɑ̃/
Phó từ
sửadifficilement /di.fi.sil.mɑ̃/
- Khó, khó khăn.
- Difficilement pardonnable — khó tha thứ được
- S’exprimer difficilement — diễn đạt khó khăn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "difficilement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)