Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ku.ʁa.ʒøz.mɑ̃/

Phó từ sửa

courageusement /ku.ʁa.ʒøz.mɑ̃/

  1. Dũng cảm.
  2. nghị lực; nhiệt tình.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa