Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /laʃ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

lâchement /laʃ.mɑ̃/

  1. Hèn nhát.
    Fuir lâchement — hèn nhát chạy trốn
  2. Hèn, hèn hạ.
    Ils l’ont lâchement assassiné — chúng nó đã hèn hạ ám sát ông ta
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lỏng, lỏng lẻo.
    Cravate qui flotte lâchement autour du cou — chiếc ca vát phất phất lỏng lẻo quanh cổ

Tham khảo

sửa