couperose
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.pʁɔz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
couperose /ku.pʁɔz/ |
couperose /ku.pʁɔz/ |
couperose gc /ku.pʁɔz/
- (Y học) Bệnh sùi đỏ mặt.
- (Hóa học, từ cũ nghĩa cũ) Sunfat.
- Couperose bleue — đồng sunfat
- Couperose blanche — kẽm sunfat
- Couperose verte — sắt sunfat
Tham khảo
sửa- "couperose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)