Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
countrywoman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkən.tri.ˌwʊ.mən/
Danh từ
sửa
countrywoman
/ˈkən.tri.ˌwʊ.mən/
Người
đàn bà
ở
nông thôn
.
Người
đàn bà đồng
xứ
,
người
đàn bà đồng
hương
.
Tham khảo
sửa
"
countrywoman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)