Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˌsɪŋk/

Ngoại động từ

sửa

countersink ngoại động từ (kỹ thuật) /ˈkɑʊn.tɜː.ˌsɪŋk/

  1. Khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên).
  2. Đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng.

Tham khảo

sửa