countersink
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˌsɪŋk/
Ngoại động từ
sửacountersink ngoại động từ (kỹ thuật) /ˈkɑʊn.tɜː.ˌsɪŋk/
- Khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên).
- Đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng.
Tham khảo
sửa- "countersink", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)