counterexample
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacounterexample (số nhiều counterexamples)
- Một ví dụ được đưa ra để phản bác lại một ý tưởng hay một lý thuyết.
- The media presented him as a counterexample to the common stereotypes - giới truyền thông thường dùng anh ta để làm ví dụ phản bác lại các ý tưởng phổ biến nhưng không đúng sự thật.